中文 Trung Quốc
弶
弶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẫy
để snare
弶 弶 phát âm tiếng Việt:
[jiang4]
Giải thích tiếng Anh
snare
to snare
強 强
強 强
強 强
強中自有強中手 强中自有强中手
強人所難 强人所难
強令 强令