中文 Trung Quốc
  • 張貼 繁體中文 tranditional chinese張貼
  • 张贴 简体中文 tranditional chinese张贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đăng (một thông báo)
  • để quảng cáo
張貼 张贴 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang1 tie1]

Giải thích tiếng Anh
  • to post (a notice)
  • to advertise