中文 Trung Quốc
張貼
张贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đăng (một thông báo)
để quảng cáo
張貼 张贴 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 tie1]
Giải thích tiếng Anh
to post (a notice)
to advertise
張量 张量
張開 张开
張震 张震
張韶涵 张韶涵
張飛 张飞
張飛打岳飛 张飞打岳飞