中文 Trung Quốc
弧
弧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Arc
弧 弧 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
arc
弧光 弧光
弧光燈 弧光灯
弧度 弧度
弧線 弧线
弧線長 弧线长
弧長 弧长