中文 Trung Quốc
弗里得里希
弗里得里希
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Friedrich (tên)
弗里得里希 弗里得里希 phát âm tiếng Việt:
[Fu2 li3 de2 li3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Friedrich (name)
弗里德里希 弗里德里希
弗里德里希·席勒 弗里德里希·席勒
弗里敦 弗里敦
弗里曼 弗里曼
弗雷 弗雷
弗雷德里克 弗雷德里克