中文 Trung Quốc
  • 弗洛姆 繁體中文 tranditional chinese弗洛姆
  • 弗洛姆 简体中文 tranditional chinese弗洛姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fromm (tâm lý)
弗洛姆 弗洛姆 phát âm tiếng Việt:
  • [Fu2 luo4 mu3]

Giải thích tiếng Anh
  • Fromm (psychoanalyst)