中文 Trung Quốc
  • 弗拉明戈 繁體中文 tranditional chinese弗拉明戈
  • 弗拉明戈 简体中文 tranditional chinese弗拉明戈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • flamenco (loanword)
弗拉明戈 弗拉明戈 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 la1 ming2 ge1]

Giải thích tiếng Anh
  • flamenco (loanword)