中文 Trung Quốc
巓
巓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như 巔|巅 [dian1]
Hội nghị thượng đỉnh
đỉnh núi
đỉnh núi
巓 巓 phát âm tiếng Việt:
[dian1]
Giải thích tiếng Anh
same as 巔|巅[dian1]
summit
mountain peak
mountain top
巔 巅
巔峰 巅峰
巖 岩
巖床 岩床
巖畫 岩画
巗 岩