中文 Trung Quốc
嶺巆
岭巆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao cả (của núi)
sâu (của thung lũng)
嶺巆 岭巆 phát âm tiếng Việt:
[ling3 ying2]
Giải thích tiếng Anh
lofty (of mountain)
deep (of valley)
嶺東 岭东
嶺東區 岭东区
嶼 屿
嶽 岳
嶽塘 岳塘
嶽塘區 岳塘区