中文 Trung Quốc
崩落
崩落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mái trượt
crumble (của scree dốc)
sụp đổ
lở đất
崩落 崩落 phát âm tiếng Việt:
[beng1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
talus slide
to crumble (of scree slope)
to collapse
landslide
崩裂 崩裂
崩陷 崩陷
崩龍族 崩龙族
崮 崮
崯 崯
崱 崱