中文 Trung Quốc
崩壞
崩坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nạn
phân tích (về giá trị xã hội vv)
burst
crumble
sụp đổ
崩壞 崩坏 phát âm tiếng Việt:
[beng1 huai4]
Giải thích tiếng Anh
crash
breakdown (of social values etc)
burst
to crumble
to collapse
崩壞作用 崩坏作用
崩摧 崩摧
崩殂 崩殂
崩決 崩决
崩漏 崩漏
崩潰 崩溃