中文 Trung Quốc
崩
崩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ
rơi vào tàn tích
cái chết của vua hay hoàng đế
sự sụp đổ
崩 崩 phát âm tiếng Việt:
[beng1]
Giải thích tiếng Anh
to collapse
to fall into ruins
death of king or emperor
demise
崩倒 崩倒
崩坍 崩坍
崩塌 崩塌
崩壞作用 崩坏作用
崩摧 崩摧
崩殂 崩殂