中文 Trung Quốc
崢巆
峥巆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao cả (của núi)
sâu (của thung lũng)
崢巆 峥巆 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
lofty (of mountain)
deep (of valley)
崤 崤
崦 崦
崧 崧
崩倒 崩倒
崩坍 崩坍
崩塌 崩塌