中文 Trung Quốc
崗樓
岗楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháp canh
tháp quan sát
gian hàng cảnh sát
崗樓 岗楼 phát âm tiếng Việt:
[gang3 lou4]
Giải thích tiếng Anh
watchtower
observation tower
police booth
崘 仑
崙 仑
崙背 仑背
崚 崚
崛 崛
崛地而起 崛地而起