中文 Trung Quốc
廎
廎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng
nhỏ hall
廎 廎 phát âm tiếng Việt:
[qing3]
Giải thích tiếng Anh
room
small hall
廏 廏
廐 厩
廑 廑
廒 廒
廓 廓
廓清 廓清