中文 Trung Quốc
廉潔
廉洁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung thực
không cưỡng chế
Trung thực
tính toàn vẹn
incorruptible
廉潔 廉洁 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
honest
not coercive
honesty
integrity
incorruptible
廉直 廉直
廉署 廉署
廉頗 廉颇
廊坊 廊坊
廊坊地區 廊坊地区
廊坊市 廊坊市