中文 Trung Quốc
廉
廉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lian
廉 廉 phát âm tiếng Việt:
[Lian2]
Giải thích tiếng Anh
surname Lian
廉 廉
廉俸 廉俸
廉價 廉价
廉政 廉政
廉政公署 廉政公署
廉江 廉江