中文 Trung Quốc
康衢
康衢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông qua street
thoroughfare
康衢 康衢 phát âm tiếng Việt:
[kang1 qu2]
Giải thích tiếng Anh
through street
thoroughfare
康託爾 康托尔
康馬 康马
康馬縣 康马县
庸人 庸人
庸人庸福 庸人庸福
庸人自擾 庸人自扰