中文 Trung Quốc
  • 庚午 繁體中文 tranditional chinese庚午
  • 庚午 简体中文 tranditional chinese庚午
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thứ bảy năm G7 năm 60 chu kỳ, ví dụ: 1990 hay 2050
庚午 庚午 phát âm tiếng Việt:
  • [geng1 wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • seventh year G7 of the 60 year cycle, e.g. 1990 or 2050