中文 Trung Quốc
  • 幽美 繁體中文 tranditional chinese幽美
  • 幽美 简体中文 tranditional chinese幽美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một điểm) đẹp và yên tĩnh
幽美 幽美 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 mei3]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a location) beautiful and tranquil