中文 Trung Quốc
  • 幽浮 繁體中文 tranditional chinese幽浮
  • 幽浮 简体中文 tranditional chinese幽浮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • UFO (loanword)
  • vật thể bay không xác định
  • tàu không gian
幽浮 幽浮 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • UFO (loanword)
  • unidentified flying object
  • space ship