中文 Trung Quốc
幼苗
幼苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá sống trẻ
Bud
Sapling
cây giống
幼苗 幼苗 phát âm tiếng Việt:
[you4 miao2]
Giải thích tiếng Anh
young sprout
bud
sapling
seedling
幼蟲 幼虫
幼雛 幼雏
幼馬 幼马
幼齒 幼齿
幽 幽
幽僻 幽僻