中文 Trung Quốc
幼稚
幼稚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ
trẻ con
thuộc về trẻ con
幼稚 幼稚 phát âm tiếng Việt:
[you4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
young
childish
puerile
幼稚園 幼稚园
幼童 幼童
幼童軍 幼童军
幼蟲 幼虫
幼雛 幼雏
幼馬 幼马