中文 Trung Quốc
幻覺劑
幻觉剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hallucinogen
幻覺劑 幻觉剂 phát âm tiếng Việt:
[huan4 jue2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
hallucinogen
幻象 幻象
幼 幼
幼兒 幼儿
幼吾幼,以及人之幼 幼吾幼,以及人之幼
幼女 幼女
幼妹 幼妹