中文 Trung Quốc
崖壁
崖壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách đá
vách
vách đá
崖壁 崖壁 phát âm tiếng Việt:
[ya2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
escarpment
precipice
cliff
崖壑 崖壑
崖岸 崖岸
崖州 崖州
崖海鴉 崖海鸦
崖略 崖略
崖谷 崖谷