中文 Trung Quốc
  • 崒 繁體中文 tranditional chinese
  • 崒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • núi lởm chởm đỉnh (thơ)
  • đỉnh núi đá
  • cao cả và nguy hiểm
崒 崒 phát âm tiếng Việt:
  • [cui4]

Giải thích tiếng Anh
  • jagged mountain peaks (poetic)
  • rocky peaks
  • lofty and dangerous