中文 Trung Quốc
年前
年前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
.. .years trước
年前 年前 phát âm tiếng Việt:
[nian2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
...years ago
年功加俸 年功加俸
年友 年友
年均 年均
年均日照 年均日照
年報 年报
年壽 年寿