中文 Trung Quốc
平民
平民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người bình thường
commoner
dân sự
平民 平民 phát âm tiếng Việt:
[ping2 min2]
Giải thích tiếng Anh
ordinary people
commoner
civilian
平江 平江
平江區 平江区
平江縣 平江县
平泉縣 平泉县
平津戰役 平津战役
平流層 平流层