中文 Trung Quốc
  • 平板手機 繁體中文 tranditional chinese平板手機
  • 平板手机 简体中文 tranditional chinese平板手机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phablet (lai giữa một điện thoại thông minh và một viên thuốc)
平板手機 平板手机 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 ban3 shou3 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • phablet (hybrid between a smart phone and a tablet)