中文 Trung Quốc
  • 平均指數 繁體中文 tranditional chinese平均指數
  • 平均指数 简体中文 tranditional chinese平均指数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trung bình chỉ mục (ví dụ như Dow Jones hoặc chỉ số Nikkei index)
平均指數 平均指数 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 jun1 zhi3 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • average index (e.g. Dow Jones or Nikkei index)