中文 Trung Quốc
幔
幔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rèm
幔 幔 phát âm tiếng Việt:
[man4]
Giải thích tiếng Anh
curtain
幔子 幔子
幕 幕
幕僚 幕僚
幕府 幕府
幕後 幕后
幕後操縱 幕后操纵