中文 Trung Quốc
常年累月
常年累月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 長年累月|长年累月 [chang2 nian2 lei3 yue4]
常年累月 常年累月 phát âm tiếng Việt:
[chang2 nian2 lei3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 長年累月|长年累月[chang2 nian2 lei3 yue4]
常微分方程 常微分方程
常德 常德
常德地區 常德地区
常德絲弦 常德丝弦
常情 常情
常態 常态