中文 Trung Quốc
帳簾
帐帘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấp
帳簾 帐帘 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 lian2]
Giải thích tiếng Anh
drapery
帳簿 帐簿
帳號 帐号
帶 带
帶兒 带儿
帶兵 带兵
帶分數 带分数