中文 Trung Quốc
師長
师长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ huy sư đoàn quân sự cấp
giáo viên
師長 师长 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
military division level commander
teacher
帬 裙
席 席
席 席
席凡寧根 席凡宁根
席勒 席勒
席地而坐 席地而坐