中文 Trung Quốc
帕累托最優
帕累托最优
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệu quả Pareto (kinh tế)
Pareto điều
帕累托最優 帕累托最优 phát âm tiếng Việt:
[Pa4 lei4 tuo1 zui4 you1]
Giải thích tiếng Anh
Pareto efficiency (economics)
Pareto optimality
帕累托法則 帕累托法则
帕蒂爾 帕蒂尔
帕薩特 帕萨特
帕西 帕西
帕金森 帕金森
帕金森病 帕金森病