中文 Trung Quốc
布道
布道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rao giảng (phúc âm Kitô giáo)
布道 布道 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to preach (the Christian gospel)
布達佩斯 布达佩斯
布達拉宮 布达拉宫
布達拉山 布达拉山
布里奇頓 布里奇顿
布里斯托 布里斯托
布里斯托爾 布里斯托尔