中文 Trung Quốc
布爾喬亞
布尔乔亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư sản (loanword)
布爾喬亞 布尔乔亚 phát âm tiếng Việt:
[bu4 er3 qiao2 ya4]
Giải thích tiếng Anh
bourgeois (loanword)
布爾津 布尔津
布爾津縣 布尔津县
布瓊布拉 布琼布拉
布線 布线
布署 布署
布萊克史密斯 布莱克史密斯