中文 Trung Quốc
  • 巴高望上 繁體中文 tranditional chinese巴高望上
  • 巴高望上 简体中文 tranditional chinese巴高望上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chúc cho địa vị cao hơn (thành ngữ); để cà ri ưu với hy vọng khuyến mãi
巴高望上 巴高望上 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 gao1 wang4 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to wish for higher status (idiom); to curry favor in the hope of promotion