中文 Trung Quốc- 巴鐵
- 巴铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (SB) Anh trai Pakistan
- Đồng chí Pakistan
- Abbr cho 巴基斯坦鐵哥們|巴基斯坦铁哥们 [Ba1 ji1 si1 tan3 tie3 ge1 men5]
巴鐵 巴铁 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (coll.) Pakistani brethren
- Pakistani comrades
- abbr. for 巴基斯坦鐵哥們|巴基斯坦铁哥们[Ba1 ji1 si1 tan3 tie3 ge1 men5]