中文 Trung Quốc
  • 巴達木 繁體中文 tranditional chinese巴達木
  • 巴达木 简体中文 tranditional chinese巴达木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạnh nhân (loanword)
巴達木 巴达木 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 da2 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • almond (loanword)