中文 Trung Quốc
巴達木
巴达木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh nhân (loanword)
巴達木 巴达木 phát âm tiếng Việt:
[ba1 da2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
almond (loanword)
巴里 巴里
巴里坤 巴里坤
巴里坤哈薩克自治縣 巴里坤哈萨克自治县
巴里坤草原 巴里坤草原
巴里島 巴里岛
巴金 巴金