中文 Trung Quốc
峙
峙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao điểm
để lưu trữ
峙 峙 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
peak
to store
峝 峒
峞 峞
峠 峠
峨冠博帶 峨冠博带
峨山彞族自治縣 峨山彝族自治县
峨山縣 峨山县