中文 Trung Quốc
巴不得
巴不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để được mong muốn cho
để lâu cho
để mong
巴不得 巴不得 phát âm tiếng Việt:
[ba1 bu5 de5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to be eager for
to long for
to look forward to
巴不能夠 巴不能够
巴中 巴中
巴中地區 巴中地区
巴仙 巴仙
巴以 巴以
巴伊蘭大學 巴伊兰大学