中文 Trung Quốc
  • 巴不得 繁體中文 tranditional chinese巴不得
  • 巴不得 简体中文 tranditional chinese巴不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để được mong muốn cho
  • để lâu cho
  • để mong
巴不得 巴不得 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 bu5 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to be eager for
  • to long for
  • to look forward to