中文 Trung Quốc
左舷
左舷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổng (bên của một con tàu)
左舷 左舷 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 xian2]
Giải thích tiếng Anh
port (side of a ship)
左袒 左袒
左貢 左贡
左貢縣 左贡县
左轉 左转
左近 左近
左道惑眾 左道惑众