中文 Trung Quốc
左傾
左倾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái-leaning
tiến bộ
左傾 左倾 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 qing1]
Giải thích tiếng Anh
left-leaning
progressive
左傾機會主義 左倾机会主义
左券 左券
左券在握 左券在握
左右 左右
左右兩難 左右两难
左右共利 左右共利