中文 Trung Quốc
  • 左不過 繁體中文 tranditional chinese左不過
  • 左不过 简体中文 tranditional chinese左不过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhưng dù sao
  • trong mọi trường hợp
  • chỉ
  • chỉ
左不過 左不过 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo3 bu5 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • anyhow
  • in any event
  • just
  • only