中文 Trung Quốc
左不過
左不过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhưng dù sao
trong mọi trường hợp
chỉ
chỉ
左不過 左不过 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 bu5 guo4]
Giải thích tiếng Anh
anyhow
in any event
just
only
左丘明 左丘明
左側 左侧
左傳 左传
左傾機會主義 左倾机会主义
左券 左券
左券在握 左券在握