中文 Trung Quốc
審斷
审断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
審斷 审断 phát âm tiếng Việt:
[shen3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to examine
審時度勢 审时度势
審查 审查
審校 审校
審理 审理
審稿人 审稿人
審級 审级