中文 Trung Quốc
審慎
审慎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thận trọng
thận trọng
審慎 审慎 phát âm tiếng Việt:
[shen3 shen4]
Giải thích tiếng Anh
prudent
cautious
審慎行事 审慎行事
審批 审批
審改 审改
審時度勢 审时度势
審查 审查
審校 审校