中文 Trung Quốc
實至名歸
实至名归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự nổi tiếng sau bằng khen (thành ngữ)
實至名歸 实至名归 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhi4 ming2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
fame follows merit (idiom)
實行 实行
實詞 实词
實話 实话
實證 实证
實證主義 实证主义
實變 实变