中文 Trung Quốc
察驗
察验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
察驗 察验 phát âm tiếng Việt:
[cha2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
to examine
寠 寠
寡 寡
寡不敵眾 寡不敌众
寡助 寡助
寡婦 寡妇
寡居 寡居