中文 Trung Quốc
山達基
山达基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Scientology
山達基 山达基 phát âm tiếng Việt:
[Shan1 da2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Scientology
山鄉 山乡
山野 山野
山門 山门
山陰縣 山阴县
山陽 山阳
山陽區 山阳区