中文 Trung Quốc
屫
屫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 屩 [jue1]
屫 屫 phát âm tiếng Việt:
[jue1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 屩[jue1]
屬 属
屬 属
屬下 属下
屬國 属国
屬地 属地
屬實 属实